Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 01-07-2023 - Cập nhật lúc 06:39 26/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 01-07-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 06:39 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 31 ngoại tệ tăng giá, 33 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 33 ngoại tệ tăng giá và 40 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,800.00 16,850.00 17,200.00
Đô la Canada CAD 17,342.00 17,502.00 18,071
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,980 26,080 26,675
Nhân Dân Tệ CNY 3,180.26 3,212.38 3,316.34
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,372.74 3,502.32
Euro EUR 25,153 25,203 26,289
Bảng Anh GBP 29,340 29,470 30,110
Đô la Hồng Kông HKD 2,933.00 2,960.00 3,056.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 286.59 298.08
Yên Nhật JPY 159.27 160.27 166.79
Won Hàn Quốc KRW 0.00 19.70 21.80
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,440 79,505
Kip Lào LAK 0.00 0.94 1.31
Ringit Malaysia MYR 4,719.06 0.00 5,318.02
Krone Na Uy NOK 0.00 2,143.89 2,235.18
Ðô la New Zealand NZD 14,191.00 14,201.00 14,781.00
Rúp Nga RUB 0.00 242.00 311.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,269.46 6,520.89
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,109.00 2,244.00
Đô la Singapore SGD 16,941.69 17,112.82 17,663.96
Bạc Thái THB 586.40 651.56 676.59
Đô la Đài Loan TWD 684.92 0.00 827.73
Đô la Mỹ USD 23,430 23,430 23,770

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 880,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,167 25,467
EUR 26,766 28,234
GBP 32,076 33,440
JPY 161.12 170.49
HKD 3,182.44 3,317.71
AUD 16,377.03 17,073.19
CAD 17,855.01 18,613
RUB 0.00 275.97
Cập nhật lúc 06:39 26/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021